🌟 인간사 (人間事)

Danh từ  

1. 사람이 살아가면서 겪는 여러 가지 크고 작은 일.

1. SỰ ĐỜI, VIỆC CỦA CON NGƯỜI: Nhiều việc lớn nhỏ mà con người trải qua trong quá trình sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간사의 과정.
    Process of human history.
  • Google translate 인간사의 한 부분.
    Part of human history.
  • Google translate 인간사의 흐름.
    Flow of human history.
  • Google translate 인간사가 복잡하다.
    Human history is complicated.
  • Google translate 인간사를 보다.
    See human history.
  • Google translate 그 소설가는 동물을 주인공으로 삼아 인간사의 모습을 풍자했다.
    The novelist satirized the image of human history with animals as the main characters.
  • Google translate 역사가인 허 씨는 왕가의 사건이 아닌 평범한 사람들의 인간사를 연구하였다.
    Historian heo studied the human history of ordinary people, not the events of the royal family.
  • Google translate 아버지는 크나큰 산을 보며 웅장한 자연 앞에 인간사가 보잘것없음을 느꼈다.
    My father saw the great mountains and felt that human history was insignificant before the magnificent nature.

인간사: human affairs,じんじ【人事】,affaires humaines, choses de la vie,asuntos humanos,أمور إنسانيّة,хүний намтар түүх,sự đời, việc của con người,เรื่องราวของชีวิต, เรื่องราวในชีวิต, เรื่องราวที่พบเจอในชีวิต, เรื่องต่าง ๆ ในชีวิต,dinamika hidup, kehidupan manusia,история человека,世间事,人间诸事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인간사 (인간사)

🗣️ 인간사 (人間事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82)