🌟 일탈되다 (逸脫 되다)

Động từ  

1. 정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어나게 되다.

1. BỊ (ĐƯỢC) THOÁT KHỎI, BỊ ĐI LỆCH: Trở nên vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일탈된 행위.
    Deviant behavior.
  • 일탈된 형태.
    Deviated form.
  • 목표에서 일탈되다.
    Deviate from one's goal.
  • 주제에서 일탈되다.
    Deviate from the subject.
  • 질서로부터 일탈되다.
    Deviate from order.
  • 그는 보통 사람들이 살아가는 방식에서 일탈된 삶을 살고 있었다.
    He was living a life deviated from the way ordinary people lived.
  • 한 단어가 원래의 뜻으로부터 일탈된 의미로 쓰일 때 의미의 확장이 일어난다.
    Extensions of meaning occur when a word is used as a deviation from its original meaning.
  • 어떻게 하면 글을 잘 쓸 수 있을까요?
    How can i write well?
    글을 잘 쓰려면 주제에서 일탈되지 않도록 해야 해.
    To write well, you have to make sure you don't deviate from the subject.

2. 도리나 사회의 규범에서 벗어나게 되다.

2. BỊ SAI LỆCH, BỊ CHỆCH HƯỚNG: Trở nên vượt ra ngoài đạo lí hay quy phạm của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일탈되어 나가다.
    Get out of the way.
  • 학생이 일탈되다.
    The student is deviated.
  • 규범에 일탈되다.
    Deviate from the norm.
  • 사회에서 일탈되다.
    Deviate from society.
  • 학교에서 일탈되다.
    Get away from school.
  • 이 선생님은 사춘기에 접어든 반 학생들이 일탈되어 엇나가지 않을까 걱정이었다.
    Mr. lee was afraid that the class students who entered puberty would deviate.
  • 어머니는 아들이 학교생활에 적응하지 못하고 나쁜 길로 일탈되어 가는 것이 안타까웠다.
    The mother felt sorry for her son's failure to adjust to school life and for his departure from the bad path.
  • 일탄된 학생들이 어떻게 하면 다시 학교로 돌아올 수 있을까요?
    How do you get the students back to school?
    그러려면 학생 자신의 의지가 강해야 하고 부모와 학교의 노력도 필요합니다.
    This requires students to have strong wills and parents and school efforts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일탈되다 (일탈되다) 일탈되다 (일탈뒈다)
📚 Từ phái sinh: 일탈(逸脫): 정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어남., 도리나 사…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82)