🌟 자주자주

Phó từ  

1. 같은 일이 잇따라 매우 잦게.

1. RẤT THƯỜNG XUYÊN: Cùng một việc rất thường xuyên liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자주자주 가다.
    Go frequently.
  • 자주자주 들리다.
    Drop in frequently.
  • 자주자주 보다.
    Look frequently.
  • 자주자주 생기다.
    Be frequent.
  • 자주자주 오다.
    Come often.
  • 할머니께서는 자주자주 우리 집에 들르셔서 맛있는 음식을 해주곤 하셨다.
    My grandmother used to come by my house often and cook delicious food for me.
  • 그가 나를 좋아하는 것 같다는 소리를 자주자주 듣다 보니 나도 관심이 간다.
    I am interested in him because i often hear that he seems to like me too.
  • 정말 오랜만에 참 즐거운 시간이었어!
    It's been a long time since i had such a good time!
    고등학교 졸업하고 처음 봤으니 오 년 만에 봤네. 우리 이제 자주자주 보자.
    It's been five years since i saw you since i graduated from high school. let's see each other often now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자주자주 (자주자주)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101)