🌟 자주자주

Phó từ  

1. 같은 일이 잇따라 매우 잦게.

1. RẤT THƯỜNG XUYÊN: Cùng một việc rất thường xuyên liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자주자주 가다.
    Go frequently.
  • Google translate 자주자주 들리다.
    Drop in frequently.
  • Google translate 자주자주 보다.
    Look frequently.
  • Google translate 자주자주 생기다.
    Be frequent.
  • Google translate 자주자주 오다.
    Come often.
  • Google translate 할머니께서는 자주자주 우리 집에 들르셔서 맛있는 음식을 해주곤 하셨다.
    My grandmother used to come by my house often and cook delicious food for me.
  • Google translate 그가 나를 좋아하는 것 같다는 소리를 자주자주 듣다 보니 나도 관심이 간다.
    I am interested in him because i often hear that he seems to like me too.
  • Google translate 정말 오랜만에 참 즐거운 시간이었어!
    It's been a long time since i had such a good time!
    Google translate 고등학교 졸업하고 처음 봤으니 오 년 만에 봤네. 우리 이제 자주자주 보자.
    It's been five years since i saw you since i graduated from high school. let's see each other often now.

자주자주: often; frequently,よく【良く・能く・善く】。たびたび【度度】。しょっちゅう,souvent, fréquemment,frecuentemente, asiduamente, repetidamente,مرارا وتكرارا,байн байн, удаа дараа, олонтаа, ахин дахин,rất thường xuyên,บ่อย ๆ, บ่อยครั้ง, เสมอ ๆ, เป็นประจำ,seringkali, terus-menerus,часто-часто; очень часто,经常,常常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자주자주 (자주자주)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)