🌟 자취하다 (自炊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자취하다 (
자취하다
)
🗣️ 자취하다 (自炊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자취하다 보면 집에서 먹던 밥이 그립지 않아? [국밥]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 자취하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92)