🌟 잡아떼다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡아떼다 (
자바떼다
) • 잡아떼어 (자바떼어
) 잡아떼 (자바떼
) • 잡아떼니 (자바떼니
)
🗣️ 잡아떼다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㄸㄷ: Initial sound 잡아떼다
-
ㅈㅇㄸㄷ (
젖(을) 떼다
)
: 어린 아기나 짐승의 새끼에게 젖 먹이는 것을 그만두고 딴 음식을 먹고 자라게 하다.
🌏 CAI SỮA: Việc ngừng cho đứa trẻ hay con con bú và nuôi lớn bằng cách cho ăn các loại thức ăn khác. -
ㅈㅇㄸㄷ (
잡아뜯다
)
: 잡아서 떼거나 찢거나 뽑거나 하다.
Động từ
🌏 GIẬT RA, CHẺ RA, XÉ NÁT: Nắm lấy rồi tách ra hoặc xé hay nhổ. -
ㅈㅇㄸㄷ (
쥐어뜯다
)
: 어떤 것을 단단히 쥐고 뜯어내다.
Động từ
🌏 TÚM GIẬT, GIẰNG XÉ: Túm chặt và rứt cái gì đó ra. -
ㅈㅇㄸㄷ (
잡아떼다
)
: 붙어 있는 것을 떨어지게 하다.
Động từ
🌏 THÁO RA, CỞI RA, BỎ RA: Làm tách ra cái đang dính liền.
• Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160)