🌟 잡아떼다

Động từ  

1. 붙어 있는 것을 떨어지게 하다.

1. THÁO RA, CỞI RA, BỎ RA: Làm tách ra cái đang dính liền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잡아뗀 실오라기.
    A thread that has been caught.
  • 단추를 잡아떼다.
    Pull the button off.
  • 손을 잡아떼다.
    Take your hand off.
  • 종이를 잡아떼다.
    Tear off the paper.
  • 힘껏 잡아떼다.
    Tug as hard as you can.
  • 나는 셔츠에 대롱대롱 매달려 있는 단추를 확 잡아떼었다.
    I snapped off the button dangling from my shirt.
  • 나는 집 대문 앞에 붙어 있는 수많은 광고지들을 다 잡아떼어 버렸다.
    I have taken away all the numerous billboards that were posted at the front of the house's gate.
  • 지수는 가지 말라고 매달리는 내 손을 잡아떼고는 그대로 그냥 가 버렸다.
    Jisoo grabbed my hand and just walked away.

2. 아는 것을 모른다고 하거나 한 것을 안 했다고 하다.

2. GIẢ NGU, LÀM BỘ KHÔNG BIẾT: Nói là không biết cái đã biết hoặc nói là không làm cái đã làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실을 잡아떼다.
    Catch the facts.
  • 혐의를 잡아떼다.
    Catch off suspicion.
  • 잡아떼다.
    Stick it off.
  • 모른다고 잡아떼다.
    Catch off that he doesn't know.
  • 자기가 아니라고 잡아떼다.
    Catch out that he's not.
  • 나는 딱 잡아떼고 무조건 잘못한 게 없다고 말했다.
    I snapped and said i didn't do anything wrong unconditionally.
  • 내가 다른 여자랑 있는 것을 봤는데도 민준이는 아니라고 딱 잡아떼며 거짓말을 했다.
    Even though i saw myself with another woman, min-joon lied and said no.
  • 나 진짜 걔 모른다니까!
    I really don't know her!
    모른다고 잡아떼 봤자 소용없으니까 사실대로 말해!
    I don't know. it's no use trying to hold him back. tell him the truth!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아떼다 (자바떼다) 잡아떼어 (자바떼어) 잡아떼 (자바떼) 잡아떼니 (자바떼니)

🗣️ 잡아떼다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160)