🌟 잡아떼다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡아떼다 (
자바떼다
) • 잡아떼어 (자바떼어
) 잡아떼 (자바떼
) • 잡아떼니 (자바떼니
)
🗣️ 잡아떼다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㄸㄷ: Initial sound 잡아떼다
-
ㅈㅇㄸㄷ (
젖(을) 떼다
)
: 어린 아기나 짐승의 새끼에게 젖 먹이는 것을 그만두고 딴 음식을 먹고 자라게 하다.
🌏 CAI SỮA: Việc ngừng cho đứa trẻ hay con con bú và nuôi lớn bằng cách cho ăn các loại thức ăn khác. -
ㅈㅇㄸㄷ (
잡아뜯다
)
: 잡아서 떼거나 찢거나 뽑거나 하다.
Động từ
🌏 GIẬT RA, CHẺ RA, XÉ NÁT: Nắm lấy rồi tách ra hoặc xé hay nhổ. -
ㅈㅇㄸㄷ (
쥐어뜯다
)
: 어떤 것을 단단히 쥐고 뜯어내다.
Động từ
🌏 TÚM GIẬT, GIẰNG XÉ: Túm chặt và rứt cái gì đó ra. -
ㅈㅇㄸㄷ (
잡아떼다
)
: 붙어 있는 것을 떨어지게 하다.
Động từ
🌏 THÁO RA, CỞI RA, BỎ RA: Làm tách ra cái đang dính liền.
• Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52)