🌟 입맞춤

Danh từ  

1. 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.

1. HÔN, THƠM: Việc đặt và làm cho vừa đúng môi mình vào môi của đối tượng với biểu hiện tình yêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연인의 입맞춤.
    Lover's kiss.
  • 감미로운 입맞춤.
    A sweet kiss.
  • 달콤한 입맞춤.
    Sweet kiss.
  • 뜨거운 입맞춤.
    Hot kiss.
  • 진한 입맞춤.
    A deep kiss.
  • 입맞춤을 나누다.
    Kissing each other.
  • 입맞춤을 허락하다.
    Grant a kiss.
  • 입맞춤을 하다.
    Give a kiss.
  • 왕자의 입맞춤에 공주는 긴 잠에서 깨어났다.
    At the prince's kiss the princess awoke from a long sleep.
  • 사랑하는 애인과 진한 입맞춤을 나누고 헤어졌다.
    We had a deep kiss with our beloved lover and broke up.
  • 양쪽 볼이 왜 그렇게 빨개? 애인이랑 입맞춤이라도 한 거야?
    Why are both cheeks so red? did you kiss your girlfriend or something?
    아니야. 밖이 너무 추워서 그런 거야.
    No. it's because it's too cold outside.
Từ đồng nghĩa 키스(kiss): 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤., 서양에서, 인사…

2. 서양에서, 인사를 할 때나 존경을 표시할 때 상대의 손등이나 빰에 입을 맞춤.

2. SỰ HÔN CHÀO: Việc đặt môi lên má hay mu bàn tay của đối tượng khi biểu thị sự tôn kính hay khi chào ở phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아버지의 입맞춤.
    Father's kiss.
  • 작별의 입맞춤.
    A kiss of farewell.
  • 가벼운 입맞춤.
    Light kiss.
  • 작은 입맞춤.
    A small kiss.
  • 짧은 입맞춤.
    A short kiss.
  • 입맞춤을 보내다.
    Send kisses.
  • 제자가 스승의 손등에 한 짧은 입맞춤에서 진심이 느껴졌다.
    I could feel the sincerity from the short kiss the back of my teacher's hand.
  • 딸을 시집 보내는 아버지의 입맞춤에 하객들은 참았던 눈물을 쏟아 냈다.
    At the father's kiss of marrying his daughter, the guests poured out tears they had endured.
  • 스페인에서는 처음 보는 사람과 가벼운 입맞춤으로 인사를 나누더라.
    In spain, people greet each other with a light kiss.
    다른 나라에서도 그렇게 인사하는 경우가 많아.
    Many other countries greet each other like that.
Từ đồng nghĩa 키스(kiss): 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤., 서양에서, 인사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입맞춤 (임맏춤)
📚 Từ phái sinh: 입맞춤하다: 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다., 서양에서, 인사를 …

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67)