🌟 입맞춤
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입맞춤 (
임맏춤
)
📚 Từ phái sinh: • 입맞춤하다: 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞추다., 서양에서, 인사를 …
🌷 ㅇㅁㅊ: Initial sound 입맞춤
-
ㅇㅁㅊ (
이만치
)
: 이러한 정도. 또는 이만한 정도.
Danh từ
🌏 CỠ NÀY, KHOẢNG NÀY, CHỪNG NÀY: Mức độ như thế này. Hoặc mức độ bằng này. -
ㅇㅁㅊ (
육면체
)
: 여섯 개의 평면으로 둘러싸인 입체.
Danh từ
🌏 KHỐI SÁU MẶT, KHỐI LỤC GIÁC: Hình khối được bao quanh bởi sáu mặt phẳng. -
ㅇㅁㅊ (
요만치
)
: 요러한 정도로. 또는 요만한 정도로.
Phó từ
🌏 CHỪNG NÀY, NHƯ VẬY: Ở mức độ như vậy. Hoặc ở mức độ chừng này. -
ㅇㅁㅊ (
율무차
)
: 율무의 열매를 말려 가루로 만든 후 뜨거운 물에 타서 마시는 차.
Danh từ
🌏 YULMUCHA; TRÀ Ý DĨ: Trà được làm từ quả ý dĩ phơi khô, xay nhỏ, rồi đem pha với nước nóng để uống. -
ㅇㅁㅊ (
유모차
)
: 어린아이를 태우고 다니는 조그만 수레.
Danh từ
🌏 XE ĐẨY BÉ, XE ĐẨY TRẺ: Chếc xe nhỏ để đẩy cho trẻ em đi lại. -
ㅇㅁㅊ (
입맞춤
)
: 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.
Danh từ
🌏 HÔN, THƠM: Việc đặt và làm cho vừa đúng môi mình vào môi của đối tượng với biểu hiện tình yêu. -
ㅇㅁㅊ (
이만치
)
: 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.
Phó từ
🌏 CỠ NÀY, KHOẢNG NÀY, CHỪNG NÀY: Ở mức độ như thế này. Hoặc ở mức độ bằng này. -
ㅇㅁㅊ (
요만치
)
: 요러한 정도. 또는 요만한 정도.
Danh từ
🌏 CHỪNG NÀY: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ chừng này.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67)