🌟 자신만만하다 (自信滿滿 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 일을 충분히 해낼 수 있다는 굳은 믿음이 있다.

1. ĐẦY TỰ TIN: Có niềm tin mạnh mẽ rằng có thể đủ sức làm được việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자신만만한 모습.
    Confident.
  • 자신만만한 얼굴.
    Confident face.
  • 자신만만한 태도.
    A confident manner.
  • 성격이 자신만만하다.
    Personality confident.
  • 표정이 자신만만하다.
    You look confident.
  • 매사에 자신만만하다.
    Be confident in everything.
  • 매사에 자신만만한 김 과장도 회사의 사장 앞에서는 말 한마디 제대로 못했다.
    Even kim, who is confident in everything, couldn't say a word in front of the company's president.
  • 대회를 앞둔 선수는 반드시 우승하겠다며 자신만만하게 다짐했다.
    The player, who is about to compete, confidently vowed to win.
  • 이번 학급 임원 선거에서는 내가 반장으로 뽑힐 것 같아.
    I think i'll be elected class president in this class executive election.
    너무 자신만만하다 떨어지는 수가 있다.
    Too confident and can fall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자신만만하다 (자신만만하다) 자신만만한 (자신만만한) 자신만만하여 (자신만만하여) 자신만만해 (자신만만해) 자신만만하니 (자신만만하니) 자신만만합니다 (자신만만함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 자신만만하다 (自信滿滿 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 자신만만하다 (自信滿滿 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 자신만만하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Cảm ơn (8)