🌟 잠꼬대
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠꼬대 (
잠꼬대
)
📚 Từ phái sinh: • 잠꼬대하다: 잠을 자면서 자기도 모르게 헛소리를 하다., (비유적으로) 이치에 맞지 않는…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ
🗣️ 잠꼬대 @ Ví dụ cụ thể
- 사람이 잠이 들어 있는 무의식 상태에서 말을 하는 것을 ‘잠꼬대’라고 한다. [무의식 (無意識)]
🌷 ㅈㄲㄷ: Initial sound 잠꼬대
-
ㅈㄲㄷ (
잠꼬대
)
: 잠을 자면서 자기도 모르게 하는 헛소리.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI MÊ SẢNG: Lời nói mơ trong khi ngủ mà bản thân cũng không biết. -
ㅈㄲㄷ (
재끼다
)
: 일을 쉽게 처리하거나 빨리 해 버림을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 ~ HẾT, ~BÉNG, ~ XONG: Từ thể hiện việc làm nhanh hoặc xử lí dễ dàng công việc. -
ㅈㄲㄷ (
제끼다
)
: → 젖히다 1
Động từ
🌏 -
ㅈㄲㄷ (
재까닥
)
: 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.
Phó từ
🌏 TÍCH TẮC: Hình ảnh kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78)