🌟 잠꼬대
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠꼬대 (
잠꼬대
)
📚 Từ phái sinh: • 잠꼬대하다: 잠을 자면서 자기도 모르게 헛소리를 하다., (비유적으로) 이치에 맞지 않는…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ
🗣️ 잠꼬대 @ Ví dụ cụ thể
- 사람이 잠이 들어 있는 무의식 상태에서 말을 하는 것을 ‘잠꼬대’라고 한다. [무의식 (無意識)]
🌷 ㅈㄲㄷ: Initial sound 잠꼬대
-
ㅈㄲㄷ (
잠꼬대
)
: 잠을 자면서 자기도 모르게 하는 헛소리.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI MÊ SẢNG: Lời nói mơ trong khi ngủ mà bản thân cũng không biết. -
ㅈㄲㄷ (
재끼다
)
: 일을 쉽게 처리하거나 빨리 해 버림을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 ~ HẾT, ~BÉNG, ~ XONG: Từ thể hiện việc làm nhanh hoặc xử lí dễ dàng công việc. -
ㅈㄲㄷ (
제끼다
)
: → 젖히다 1
Động từ
🌏 -
ㅈㄲㄷ (
재까닥
)
: 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.
Phó từ
🌏 TÍCH TẮC: Hình ảnh kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.
• Luật (42) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103)