🌟 작대기

Danh từ  

1. 긴 막대기.

1. GẬY DÀI: Gậy dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기다란 작대기.
    A long stick.
  • 작대기를 짚다.
    Point at a stick.
  • 작대기를 휘두르다.
    Swing a stick.
  • 작대기로 때리다.
    Hit with a stick.
  • 승규는 나무 작대기를 휘둘러 개에게 겁을 주었다.
    Seung-gyu swung a wooden stick and scared the dog.
  • 한 노인이 작대기를 짚으며 길을 걸어가고 있었다.
    An old man was walking down the street, pointing a stick.
  • 나는 기다란 작대기로 나무 위에 있는 감을 떨어뜨렸다.
    I dropped the persimmon on the tree with a long stick.
  • 소파 밑에 장난감이 들어간 것 같아.
    I think there's a toy under the sofa.
    저기에 있는 작대기로 꺼내면 될 거야.
    You can take it out with that stick over there.

2. 위에서 아래로 긋는 줄.

2. GẠCH DỌC: Đường kẻ từ trên xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작대기 표시.
    Stick marks.
  • 작대기를 긋다.
    Draw a stick.
  • 작대기를 내리긋다.
    Drop the stick.
  • 선생님은 틀린 답에 작대기를 그었다.
    The teacher drew a line on the wrong answer.
  • 나는 시험지에 있는 수많은 작대기를 보고 좌절했다.
    I was frustrated to see the numerous stats on the test paper.
  • 민준이가 백 점을 받았다는 게 거짓말이었다고?
    Was it a lie that min-joon got 100 points?
    네, 애가 우리한테 혼날까 봐 작대기를 동그라미로 고쳐 놓은 거였어요.
    Yeah, we fixed the stick in a circle so he wouldn't get in trouble with us.

3. (속된 말로) 사병 또는 부사관의 계급장에서 一’ 자 모양의 표지.

3. VẠCH: (cách nói thông tục) Kí hiệu có hình gạch ngang ở cấp bậc sĩ quan hay hạ sĩ quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작대기 넷.
    Four sticks.
  • 작대기 둘.
    Two sticks.
  • 작대기 셋.
    Three sticks.
  • 작대기 하나.
    One stick.
  • 작대기를 달다.
    Stick a stick.
  • 이병인 승규는 상의에 작대기가 하나 붙어 있었다.
    Private seung-gyu had a stick attached to his coat.
  • 민준이는 입대한 지 약 일 년 만에 작대기 세 개를 달게 되었다.
    Min-jun was given three sticks about a year after joining the army.
  • 네가 벌써 작대기 넷이야?
    You're already four sticks?
    응, 병장 됐어.
    Yeah, i'm sergeant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작대기 (작때기)

🗣️ 작대기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105)