🌟 작사하다 (作詞 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작사하다 (
작싸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 작사(作詞): 노랫말을 지음.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 작사하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)