🌟 작사하다 (作詞 하다)

Động từ  

1. 노랫말을 짓다.

1. SÁNG TÁC: Viết lời bài hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노랫말을 작사하다.
    Compose a song.
  • 노래를 작사하다.
    Writes a song.
  • 김 씨는 대중의 사랑을 받은 노랫말을 많이 작사했다.
    Kim wrote many lyrics for songs loved by the public.
  • 내가 작사한 노래들은 대부분 이별 이야기를 담고 있다.
    Most of the songs i wrote are about parting.
  • 다음 노래에 대해 소개해 주세요.
    Introduce me to the next song.
    네, 이 노래는 제가 작곡하고 제 아내가 작사한 곡이에요.
    Yeah, this is a song i wrote and my wife wrote.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작사하다 (작싸하다)
📚 Từ phái sinh: 작사(作詞): 노랫말을 지음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)