🌟 장사하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장사하다 (
장사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 장사: 이익을 얻으려고 물건을 사서 팖. 또는 그런 일.
🗣️ 장사하다 @ Ví dụ cụ thể
- 시신을 장사하다. [시신 (屍身)]
- 부지런히 장사하다. [부지런히]
- 소상인이 장사하다. [소상인 (小商人)]
- 버젓하게 장사하다. [버젓하다]
- 시가에서 장사하다. [시가 (市街)]
- 영세업자가 장사하다. [영세업자 (零細業者)]
- 짭짤하게 장사하다. [짭짤하다]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 장사하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191)