🌟 장사하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장사하다 (
장사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 장사: 이익을 얻으려고 물건을 사서 팖. 또는 그런 일.
🗣️ 장사하다 @ Ví dụ cụ thể
- 시신을 장사하다. [시신 (屍身)]
- 부지런히 장사하다. [부지런히]
- 소상인이 장사하다. [소상인 (小商人)]
- 버젓하게 장사하다. [버젓하다]
- 시가에서 장사하다. [시가 (市街)]
- 영세업자가 장사하다. [영세업자 (零細業者)]
- 짭짤하게 장사하다. [짭짤하다]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 장사하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)