🌟 장사하다

Động từ  

1. 이익을 얻으려고 물건을 사서 팔다.

1. BUÔN BÁN, BUÔN BÁN: Mua rồi bán hàng hóa để kiếm lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장사하는 품목.
    Items on the market.
  • Google translate 고구마를 장사하다.
    Sell sweet potatoes.
  • Google translate 생선을 장사하다.
    Sell fish.
  • Google translate 길에서 장사하다.
    Do business on the street.
  • Google translate 돌아다니며 장사하다.
    To go around and do business.
  • Google translate 부지런히 장사하다.
    Do business diligently.
  • Google translate 성실하게 장사하다.
    Business faithfully.
  • Google translate 열심히 장사하다.
    Do business hard.
  • Google translate 장날에는 다양한 물건을 장사하는 사람들로 붐볐다.
    The market day was crowded with people selling various goods.
  • Google translate 할머니는 손수 키운 고추들을 챙겨 장터에 장사하러 가셨다.
    Grandmother took her own chili peppers and went to market.
  • Google translate 시청에서는 허가 없이 길거리에서 장사하면은 단속의 대상이 된다고 하였다.
    City hall said that if you do business on the streets without permission, you will be subject to crackdown.
  • Google translate 오가는 사람이 많은 지하철역에서 커피를 장사하는 지수는 하루 매출이 좋았다.
    The index, which sells coffee at crowded subway stations, had good daily sales.
  • Google translate 날씨도 추워졌는데, 우리 고구마 장사해 볼까?
    The weather's getting cold, so shall we start selling sweet potatoes?
    Google translate 그래, 사촌 형한테 굽는 기계가 있으니 내가 빌려 볼게.
    Yeah, i'll borrow it because my cousin has a baking machine.

장사하다: do business; sell,しょうばいする【商売する】。あきなう【商う】,tenir un commerce,negociar, comerciar,يتاجر,наймаа хийх, арилжаа хийх, худалдаа хийх,buôn bán, buôn bán,ทำธุรกิจ, ค้าขาย, ขายของ,berjualan, berdagang,торговать,做生意,经商,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장사하다 (장사하다)
📚 Từ phái sinh: 장사: 이익을 얻으려고 물건을 사서 팖. 또는 그런 일.

🗣️ 장사하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59)