🌟 자수성가 (自手成家)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자수성가 (
자수성가
)
📚 Từ phái sinh: • 자수성가하다(自手成家하다): 물려받은 재산 없이 자기의 힘으로 큰돈을 벌어 집안을 일으키…
📚 thể loại: Hành vi sống Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㅈㅅㅅㄱ: Initial sound 자수성가
-
ㅈㅅㅅㄱ (
점심시간
)
: 점심을 먹기 위해 정해 둔 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỜ ĂN TRƯA, THỜI GIAN ĂN TRƯA: Thời gian được định ra để ăn trưa. -
ㅈㅅㅅㄱ (
자수성가
)
: 물려받은 재산 없이 자기의 힘으로 큰돈을 벌어 집안을 일으킴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ LẬP, SỰ TỰ THÂN LÀM NÊN: Việc kiếm được số tiền lớn bằng khả năng của mình, không dựa dẫm vào tài sản thừa kế. -
ㅈㅅㅅㄱ (
정신세계
)
: 정신이 작용하는 부분이나 분야.
Danh từ
🌏 TÂM HỒN, THẾ GIỚI TÂM LINH: Phần hoặc lĩnh vực mà tinh thần tác động.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138)