🌟 자수성가 (自手成家)

  Danh từ  

1. 물려받은 재산 없이 자기의 힘으로 큰돈을 벌어 집안을 일으킴.

1. SỰ TỰ LẬP, SỰ TỰ THÂN LÀM NÊN: Việc kiếm được số tiền lớn bằng khả năng của mình, không dựa dẫm vào tài sản thừa kế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자수성가를 꿈꾸다.
    Dream of becoming a self-made man.
  • Google translate 자수성가를 이루다.
    Achieve self-made success.
  • Google translate 자수성가를 하다.
    Make a self-made success.
  • Google translate 자수성가로 성공하다.
    Success with self-made success.
  • Google translate 자수성가로 출세하다.
    Rise in the world as a self-made man.
  • Google translate 김 사장은 자수성가로 성공한 사람이다.
    Kim is a successful self-made man.
  • Google translate 가난한 집에서 태어난 그는 자수성가를 목표로 하루 종일 일에만 몰두했다.
    Born into a poor family, he devoted himself to work all day long, aiming to become self-made.
  • Google translate 민준이 말이야, 부잣집 아들인가 봐. 젊은 나이에 큰 회사를 경영하다니.
    Minjun, i think he's the son of a rich family. running a big company at a young age.
    Google translate 아니야, 스스로 자수성가를 한 사람이야.
    No, he's a self-made man.

자수성가: making one's fortune by one's own efforts; succeeding on one's own,,(n.) réussir par soi-même,éxito alcanzado por su propio esfuerzo,النجاح بقوّة الذات,өөрийн хүчээр хөл дээрээ босох, өөрийн хүчээр хөлөө олох,sự tự lập, sự tự thân làm nên,การสร้างตัว, การก่อร่างสร้างตัว, การสร้างเนื้อสร้างตัว, การประสบความสำเร็จด้วยตนเอง,sukses dengan mandiri,,白手起家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자수성가 (자수성가)
📚 Từ phái sinh: 자수성가하다(自手成家하다): 물려받은 재산 없이 자기의 힘으로 큰돈을 벌어 집안을 일으키…
📚 thể loại: Hành vi sống   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53)