🌟 자수성가 (自手成家)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자수성가 (
자수성가
)
📚 Từ phái sinh: • 자수성가하다(自手成家하다): 물려받은 재산 없이 자기의 힘으로 큰돈을 벌어 집안을 일으키…
📚 thể loại: Hành vi sống Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㅈㅅㅅㄱ: Initial sound 자수성가
-
ㅈㅅㅅㄱ (
점심시간
)
: 점심을 먹기 위해 정해 둔 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỜ ĂN TRƯA, THỜI GIAN ĂN TRƯA: Thời gian được định ra để ăn trưa. -
ㅈㅅㅅㄱ (
자수성가
)
: 물려받은 재산 없이 자기의 힘으로 큰돈을 벌어 집안을 일으킴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ LẬP, SỰ TỰ THÂN LÀM NÊN: Việc kiếm được số tiền lớn bằng khả năng của mình, không dựa dẫm vào tài sản thừa kế. -
ㅈㅅㅅㄱ (
정신세계
)
: 정신이 작용하는 부분이나 분야.
Danh từ
🌏 TÂM HỒN, THẾ GIỚI TÂM LINH: Phần hoặc lĩnh vực mà tinh thần tác động.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53)