🌟 자동판매기 (自動販賣機)

☆☆☆   Danh từ  

1. 돈을 넣고 원하는 물건을 고르면 사려는 물건이 자동으로 나오는 장치.

1. MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG: Thiết bị bán ra những món hàng một cách tự động nếu bỏ tiền và chọn món hàng mình muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담배 자동판매기.
    A cigarette vending machine.
  • 식품 자동판매기.
    Food vending machine.
  • 음료수 자동판매기.
    Beverage vending machine.
  • 커피 자동판매기.
    Coffee vending machine.
  • 자동판매기 설치.
    Installing the vending machine.
  • 자동판매기 철거.
    The removal of the vending machine.
  • 자동판매기가 고장이 나다.
    The vending machine is out of order.
  • 자동판매기가 생기다.
    Have a vending machine.
  • 자동판매기를 누르다.
    Press the vending machine.
  • 자동판매기를 이용하다.
    Use a vending machine.
  • 자동판매기를 흔들다.
    Shake the vending machine.
  • 자동판매기에서 꺼내다.
    Get out of the vending machine.
  • 나는 음료 자동판매기에 동전을 넣고 사이다 아래의 버튼을 눌렀다.
    I put a coin in the beverage vending machine and pressed the button below the cider.
  • 동생은 집 앞 자동판매기에서 담배를 뽑아 한 대 피웠다.
    My brother drew a cigarette from the vending machine in front of the house and smoked one.
  • 승규는 자동판매기에 돈을 넣었는데 물건이 나오지 않자 기계를 좌우로 흔들었다.
    Seung-gyu put money in the vending machine, but when the goods didn't come out, he shook the machine from side to side.
Từ đồng nghĩa 자판기(自販機): 돈을 넣고 원하는 물건을 고르면 사려는 물건이 자동으로 나오는 장치.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자동판매기 (자동판매기)
📚 thể loại: Gọi món  

💕Start 자동판매기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101)