🌟 쟁탈 (爭奪)

Danh từ  

1. 바라는 것을 싸워서 빼앗음.

1. SỰ TRANH ĐOẠT: Việc tranh đấu và đoạt lấy cái mình muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권력 쟁탈.
    A scramble for power.
  • 정권 쟁탈.
    A scramble for power.
  • 주도권 쟁탈.
    Take the lead.
  • 쟁탈을 일삼다.
    Make a scramble.
  • 쟁탈을 하다.
    Make a scramble for.
  • 쟁탈에 열을 올리다.
    Heat up a scramble.
  • 옛날에는 권력 쟁탈을 위해서 자기 동생을 죽이기까지 한 왕도 있었다.
    In the old days, there was a king who even killed his brother for power.
  • 모두 주도권 쟁탈에 열을 올리느라 정작 중요한 일은 제대로 하지 못했다.
    Everyone was so eager to take the initiative that they couldn't really do the important thing.
  • 이번에 투표했어? 투표율이 점점 낮아지는 것도 문제인데 말이야.
    Did you vote this time? it's also a problem that the turnout is getting lower.
    난 안 했어. 정치인들은 그저 권력 쟁탈이 목적인 사람들이라고 생각하거든.
    I didn't. politicians think they're just people whose purpose is to wrest power.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쟁탈 (쟁탈)
📚 Từ phái sinh: 쟁탈하다(爭奪하다): 바라는 것을 싸워서 빼앗다.

🗣️ 쟁탈 (爭奪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110)