🌟 저격하다 (狙擊 하다)

Động từ  

1. 어떤 대상을 겨냥하여 총을 쏘다.

1. NGẮM BẮN, BẮN SÚNG, BẮN TỈA: Nhắm vào đối tượng nào đó và bắn súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저격한 범인.
    Assault criminal.
  • 저격한 사건.
    Assault incident.
  • 대상을 저격하다.
    Sniper target.
  • 물건을 저격하다.
    Sniper a thing.
  • 목표를 저격하다.
    Sniper the target.
  • 총으로 저격하다.
    Shoot with a gun.
  • 그는 단 한 발만으로도 목표를 정확하게 저격할 수 있는 사람이었다.
    He was the one who could precisely shoot the target with just one shot.
  • 군인들은 육안으로 보이지 않는 거리에 있는 물체를 저격하는 훈련을 받았다.
    The soldiers were trained to shoot at objects at a distance invisible to the naked eye.
  • 저는 왜 이렇게 총 쏘는 게 어려운지 모르겠습니다. 자꾸 빗나갑니다.
    I don't know why it's so hard to shoot. it keeps going wrong.
    처음부터 정확히 저격하기가 쉽지가 않아. 차근차근 하다보면 늘 거야.
    It's not easy to pinpoint from the start. you'll get better if you do it step by step.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저격하다 (저ː겨카다)
📚 Từ phái sinh: 저격(狙擊): 어떤 대상을 겨냥하여 총을 쏨.

🗣️ 저격하다 (狙擊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70)