🌟 저격하다 (狙擊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저격하다 (
저ː겨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 저격(狙擊): 어떤 대상을 겨냥하여 총을 쏨.
🗣️ 저격하다 (狙擊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 적기를 저격하다. [적기 (敵旗)]
- 소총수를 저격하다. [소총수 (小銃手)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 저격하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70)