🌟 적기 (敵旗)

Danh từ  

1. 적의 깃발.

1. CỜ ĐỊCH: Lá cờ của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적기를 내리다.
    Lower the enemy plane.
  • Google translate 적기를 들다.
    Lift the red flag.
  • Google translate 적기를 빼앗다.
    Take the enemy plane away.
  • Google translate 적기를 저격하다.
    Sniper enemy aircraft.
  • Google translate 적기를 흔들다.
    Shake enemy aircraft.
  • Google translate 바람에 휘날리는 적기는 매우 위협적이었다.
    The enemy aircraft fluttering in the wind was very threatening.
  • Google translate 멀리 적군의 진영에 높이 걸려 있는 적기가 보였다.
    In the distance we saw enemy planes hanging high in the enemy camp.
  • Google translate 지난번 전투에서 아주 큰 승리를 거두셨다고 들었습니다.
    I heard you had a huge victory in the last battle.
    Google translate 예, 쉽게 적을 물리치고 적기까지 빼앗았습니다.
    Yes, i easily defeated the enemy and took the enemy's flag.

적기: enemy flag,てっき・てきき【敵旗】,,insignia del enemigo,عَلَم العدو,,cờ địch,ธงของฝ่ายศัตรู, ธงชาติของศัตรู,,Вражеский флаг,敌旗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적기 (적끼)


🗣️ 적기 (敵旗) @ Giải nghĩa

🗣️ 적기 (敵旗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)