Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전멸하다 (전멸하다) 📚 Từ phái sinh: • 전멸(全滅): 모두 다 죽거나 망하여 없어짐.
전멸하다
Start 전 전 End
Start
End
Start 멸 멸 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81)