🌟 전멸하다 (全滅 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전멸하다 (
전멸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전멸(全滅): 모두 다 죽거나 망하여 없어짐.
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 전멸하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)