🌟 전동차 (電動車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전동차 (
전ː동차
)
🗣️ 전동차 (電動車) @ Giải nghĩa
- 지하철 (地下鐵) : 지하 철도로 다니는 전동차.
🗣️ 전동차 (電動車) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄷㅊ: Initial sound 전동차
-
ㅈㄷㅊ (
자동차
)
: 엔진의 힘으로 바퀴를 굴려서 도로 위를 움직이도록 만든 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ, XE HƠI: Xe có thể lăn bánh trên mặt đường bằng lực của động cơ. -
ㅈㄷㅊ (
조달청
)
: 정부에서 쓰는 물건을 사서 각 부서에 나누어 주는 일을 하는 행정 기관.
Danh từ
🌏 SỞ CUNG CẤP VẬT DỤNG: Cơ quan hành chính của chính phủ, làm công việc mua các đồ vật sử dụng trong chính phủ rồi phân phối cho các bộ phận cấp dưới. -
ㅈㄷㅊ (
지도책
)
: 여러 장의 지도를 묶어 만든 책.
Danh từ
🌏 SÁCH BẢN ĐỒ, CUỐN BẢN ĐỒ: Sách được làm ra bằng cách gộp nhiều trang bản đồ. -
ㅈㄷㅊ (
전동차
)
: 전기의 힘으로 레일 위를 달리는 차.
Danh từ
🌏 XE ĐIỆN, TÀU ĐIỆN: Xe chạy trên đường ray bằng lực của điện. -
ㅈㄷㅊ (
지도층
)
: 일이나 사람들을 어떤 목적이나 방향으로 가르쳐서 이끌 만한 위치에 있는 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP LÃNH ĐẠO: Tầng lớp ở vị trí xứng đáng chỉ dạy, lôi kéo con người hay công việc theo hướng hay mục tiêu nào đó. -
ㅈㄷㅊ (
지덕체
)
: 사람의 지식과 도덕, 신체를 아울러 이르는 말.
Danh từ
🌏 TRÍ - ĐỨC - THỂ: Cách nói chỉ chung tri thức, đạo đức và thân thể của con người.
• Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149)