🌟 전동차 (電動車)

Danh từ  

1. 전기의 힘으로 레일 위를 달리는 차.

1. XE ĐIỆN, TÀU ĐIỆN: Xe chạy trên đường ray bằng lực của điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전동차 운전자.
    Train driver.
  • 전동차 운행.
    Train operation.
  • 전동차의 승객.
    Passengers on the train.
  • 전동차가 들어오다.
    The train comes in.
  • 전동차가 멈추다.
    The train stops.
  • 전동차가 지나가다.
    The train passes by.
  • 전동차를 타다.
    Take a train.
  • 전동차에서 내리다.
    Get off the train.
  • 전동차의 전기 장치가 고장이 나 열차가 십오 분간 멈춰 섰다.
    The electric device of the train broke down and the train stopped for fifteen minutes.
  • 나는 급하게 타려다 전동차와 승강장 사이에 발이 빠져 넘어졌다.
    I was in a hurry to get on, but i tripped between the train and the platform and fell.
  • 폭우로 선로가 물에 잠겨 복구가 될 때까지 전동차 운행이 중지되었다.
    The train service was suspended until the tracks were submerged and restored by heavy rain.
  • 오늘 지하철을 탔는데 전동차 문틈에 가방이 끼였는데도 그대로 운행해서 놀랐어.
    I took the subway today, and i was surprised that my bag was stuck in the door of the train, but it still ran.
    가방이 끼었기에 망정이지, 큰일 날 뻔했다.
    It's a shame the bag got stuck, it could've been a disaster.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전동차 (전ː동차)


🗣️ 전동차 (電動車) @ Giải nghĩa

🗣️ 전동차 (電動車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Chính trị (149)