🌟 재구성되다 (再構成 되다)

Động từ  

1. 한 번 구성되었던 것이 다시 새롭게 구성되다.

1. ĐƯỢC TÁI CẤU TRÚC: Cái đã được cấu thành một lần lại được cấu thành mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재구성된 사건.
    Reconfigured events.
  • 공간이 재구성되다.
    Space is reconstructed.
  • 이야기가 재구성되다.
    The story is reconstructed.
  • 새롭게 재구성되다.
    To be newly reconstructed.
  • 영화로 재구성되다.
    Reconstructed into a film.
  • 새로운 인물들로 재구성된 위원회는 지금까지와는 다른 활동을 보여 줄 것으로 기대된다.
    The committee, reconstructed with new figures, is expected to show different activities than ever.
  • 세종 대왕을 둘러싼 역사적 사건이 한 편의 소설로 재구성되었다.
    Historical events surrounding king sejong have been reconstructed into a novel.
  • 총선 이후 국회는 새로운 의원들로 재구성될 것이다.
    After the general elections, the national assembly will be reorganized with new members.
Từ đồng nghĩa 재조직되다(再組織되다): 이전에 이루어졌던 집단이나 체계가 다시 조직되다.
Từ đồng nghĩa 재편성되다(再編成되다): 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재구성되다 (재ː구성되다) 재구성되다 (재ː구성뒈다)
📚 Từ phái sinh: 재구성(再構成): 한 번 구성하였던 것을 다시 새롭게 구성함.

💕Start 재구성되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91)