🌟 재래종 (在來種)

Danh từ  

1. 다른 지역의 종자와 교배되지 않고 한 지역에서만 예전부터 전해 내려온 식물이나 동물의 종자.

1. CHỦNG LOẠI TRUYỀN THỐNG, GIỐNG THUẦN CHỦNG: Giống cây trồng hay vật nuôi được truyền lại từ đời xưa ở một địa phương và không được phối giống với giống ở vùng khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재래종 개구리.
    Traditional frog.
  • 재래종 곶감.
    Traditional dried persimmons.
  • 재래종 오이.
    Traditional cucumber.
  • 재래종 호박.
    Conventional amber.
  • 재래종이 강하다.
    Traditional species strong.
  • 재래종을 기르다.
    Raising a traditional species.
  • 재래종을 보존하다.
    Preserve traditional species.
  • 재래종을 재배하다.
    Cultivate a traditional species.
  • 화려한 수입 국화와 달리 재래종의 국화에는 소박한 아름다움이 있다.
    Unlike colorful imported chrysanthemums, traditional korean chrysanthemums have simple beauty.
  • 외국에서 들여 온 나무는 재래종 소나무를 위협할 만큼 번식력이 좋았다.
    Trees imported from abroad had good breeding power to threaten traditional pine trees.
  • 재래종 채소는 우리나라의 자연환경에 적합해서 조금만 가꿔 줘도 잘 자란다.
    Traditional vegetables are suitable for the natural environment of our country, so they grow well even if you grow them a little.
Từ tham khảo 개량종(改良種): 식물이나 동물을 좋은 것끼리 짝짓기를 시켜 독특하거나 더 우수하게 길러…
Từ tham khảo 외래종(外來種): 다른 나라에서 들어온 씨나 품종.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재래종 (재ː래종)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78)