🌟 재래종 (在來種)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재래종 (
재ː래종
)
🌷 ㅈㄹㅈ: Initial sound 재래종
-
ㅈㄹㅈ (
정류장
)
: 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 택시 등이 멈추는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Địa điểm xe buýt hay tắc xi dừng lại để người đi có thể lên và xuống. -
ㅈㄹㅈ (
지리적
)
: 어떤 곳의 지형이나 길에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊA LÝ, MẶT ĐỊA LÝ: Cái liên quan tới con đường hay địa hình của nơi nào đó. -
ㅈㄹㅈ (
지리적
)
: 어떤 곳의 지형이나 길에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊA LÝ: Liên quan tới con đường hay địa hình của nơi nào đó. -
ㅈㄹㅈ (
중립적
)
: 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRUNG LẬP: Việc có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó. -
ㅈㄹㅈ (
중립적
)
: 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG LẬP: Có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó. -
ㅈㄹㅈ (
전략적
)
: 전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHIẾN LƯỢC: Việc liên quan tới kế hoạch hay phương pháp để chiến thắng trong chiến tranh. -
ㅈㄹㅈ (
전략적
)
: 전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHIẾN LƯỢC: Liên quan tới kế hoạch hay phương pháp để chiến thắng trong chiến tranh.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78)