🌟 전주 (前週)

Danh từ  

1. 이번 주의 바로 앞의 주.

1. TUẦN TRƯỚC: Tuần ngay trước tuần này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전주 보고.
    Report to jeonju.
  • 전주 지출.
    Jeonju expenditure.
  • 전주 수입.
    Jeonju income.
  • 전주 수요일.
    Jeonju wednesday.
  • 전주 월요일.
    Jeonju monday.
  • 전주 주말.
    Jeonju weekend.
  • 전주 휴일.
    Jeonju holiday.
  • 전주에 만나다.
    Meet in jeonju.
  • 우리는 전주 매출이 너무 나빠서 이번 주에는 더 열심히 물건을 팔았다.
    We sold our stuff harder this week because our jeonju sales were so bad.
  • 월요일 아침에는 항상 부장님께 전주 업무에 대한 진행 상황을 보고해야 한다.
    Always report to the manager on the progress of the jeonju work on monday morning.
  • 이번 주 일요일에는 교회 갈 거야?
    Are you going to church this sunday?
    응, 전주에 못 가서 꼭 갈 거야.
    Yeah, i can't go to jeonju, so i'm definitely going.
Từ đồng nghĩa 지난주(지난週): 이번 주의 바로 전의 주.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전주 (전주)


🗣️ 전주 (前週) @ Giải nghĩa

🗣️ 전주 (前週) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76)