🌟 -라니까

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을 강조함을 나타내는 종결 어미.

1. ĐÃ BẢO LÀ: (Cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự xác nhận lại nội dung đã nói trước đó đồng thời người nói nhấn mạnh lời của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모든 게 꿈이야, 꿈이라니까.
    Everything is a dream, a dream.
  • 이거 왜 이래? 나는 모르는 일이라니까.
    What's wrong with this? i don't know.
  • 마흔이나 먹은 양반이 생각은 딱 여섯 살짜리 수준이라니까.
    40 years old, he thinks he's only six years old.
  • 아냐, 내가 승규한테 듣기로는 우리 잘못이 아니라니까.
    No, from what i heard from seung-gyu, it's not our fault.
  • 시험 기간인데도 민준이는 기어코 병문안을 하러 가겠다네?
    Minjun is going to visit the hospital even though it's exam period.
    정말 별 수 없는 녀석이라니까.
    He's a real nobody.
Từ tham khảo -ㄴ다니까: (두루낮춤으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을…
Từ tham khảo -는다니까: (두루낮춤으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을…
Từ tham khảo -다니까: (두루낮춤으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을 …

2. (아주낮춤으로) 가볍게 꾸짖으면서 반복해서 명령하는 뜻을 나타내는 종결 어미.

2. ĐÃ BẢO… CƠ MÀ: (Cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nghĩa lặp lại mệnh lệnh với chút phàn nàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야! 조용히 해! 조용히 하라니까!
    Hey! be quiet! be quiet!
  • 여기저기 돌아다니지 말고 일찍 좀 다니라니까.
    Don't wander around and get around early.
  • 계속 사양하지 말고 진짜 한번 놀러 오라니까.
    Don't hesitate to come and see me.
  • 아! 긴말 필요 없고 본론만 말하라니까.
    Oh! don't say too much. just get to the point.
  • 지금의 정치에 그렇게 불만이 많으면 꼭 투표하라니까.
    If you're so dissatisfied with current politics, make sure you vote.
  • 이리 와. 이리 오라니까?
    Come here. come here.
    아, 저는 괜찮으니 여기 있을게요.
    Oh, i'm fine. i'll stay here.
Từ tham khảo -으라니까: (아주낮춤으로) 가볍게 꾸짖으면서 반복해서 명령하는 뜻을 나타내는 종결 어미.

📚 Annotation: 주로 구어에서 ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)