vĩ tố
Từ tham khảo
📚 Annotation: 주로 구어에서 ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start 라 라 End
Start
End
Start 니 니 End
Start 까 까 End
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159)