Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전시실 (전ː시실)
전ː시실
Start 전 전 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 실 실 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121)