🌟 정각 (正刻)

Danh từ  

1. 정확히 그 시각.

1. ĐÚNG THỜI KHẮC, ĐÚNG GIỜ: Chính xác thời gian đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열 시 정각.
    Ten o'clock sharp.
  • 두 시 정각에 만나다.
    Meet me at two o'clock sharp.
  • 저녁 아홉 시 정각에 뉴스가 시작했다.
    The news began at nine o'clock in the evening.
  • 아침 여섯 시 정각에 알람 시계가 울렸지만, 막상 일어난 것은 열 시가 넘어서였다.
    The alarm clock went off at six o'clock in the morning, but it was after ten o'clock when i got up.
  • 다음 기차는 몇 시에 있습니까?
    What time is the next train?
    정각 두 시에 있습니다.
    It's at two o'clock sharp.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정각 (정ː각) 정각이 (정ː가기) 정각도 (정ː각또) 정각만 (정ː강만)

📚 Annotation: 시각을 나타내는 말의 앞이나 뒤에 쓴다.

🗣️ 정각 (正刻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52)