🌟 장난하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장난하다 (
장난하다
)
📚 Từ phái sinh: • 장난: 아이들이 재미로 하거나 심심풀이로 하는 짓., 목적 없이 재미로 하는 일이나 말.…
🗣️ 장난하다 @ Giải nghĩa
- 어르다 : 사람이나 동물을 놀리며 장난하다.
🗣️ 장난하다 @ Ví dụ cụ thể
- 지분지분하게 장난하다. [지분지분하다]
- 까불까불하며 장난하다. [까불까불하다]
- 톡탁 장난하다. [톡탁]
- 엎치락뒤치락하며 장난하다. [엎치락뒤치락하다]
🌷 ㅈㄴㅎㄷ: Initial sound 장난하다
-
ㅈㄴㅎㄷ (
진노하다
)
: 몹시 화를 내며 노여워하다.
Động từ
🌏 NỔI GIẬN, PHẪN NỘ: Vô cùng tức giận và nổi cáu. -
ㅈㄴㅎㄷ (
장난하다
)
: 아이들이 재미로나 심심풀이로 하는 짓을 하다.
Động từ
🌏 CHƠI ĐÙA, NÔ ĐÙA: Trẻ con thực hiện hành động vui chơi hay giải buồn. -
ㅈㄴㅎㄷ (
전념하다
)
: 오직 한 가지 일에만 마음을 쓰다.
Động từ
🌏 TOÀN TÂM, CHUYÊN TÂM: Chỉ để tâm vào một việc duy nhất. -
ㅈㄴㅎㄷ (
지난하다
)
: 매우 어렵다.
Tính từ
🌏 VÔ CÙNG KHÓ KHĂN, VÔ CÙNG GIAN NAN: Rất khó. -
ㅈㄴㅎㄷ (
전능하다
)
: 못하는 일이 없이 모든 일에 뛰어나다.
Tính từ
🌏 TOÀN NĂNG: Tài giỏi ở mọi việc, không có việc gì không làm được. -
ㅈㄴㅎㄷ (
조난하다
)
: 항해나 등산 중에 재난을 만나다.
Động từ
🌏 GẶP NẠN: Gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365)