🌟 전편 (全篇)

Danh từ  

1. 책, 시, 영화 등의 한 편 전체.

1. TOÀN TẬP, TRỌN BỘ: Toàn bộ của sách, thơ, phim...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전편을 읽다.
    Read the first installment.
  • 전편에 걸치다.
    Cover the first installment.
  • 전편에 깔리다.
    Be laid on the front page.
  • 전편에 실리다.
    Be published in the first installment.
  • 전편에 흐르다.
    Flow in the front.
  • 작가는 작품의 전편에 걸쳐 진실한 사랑의 소중함을 강조하고 있다.
    The author emphasizes the preciousness of true love throughout the entire work.
  • 이 영화는 음악에 관한 내용을 다루고 있어서 전편에 아름다운 배경 음악이 흐른다.
    The film deals with music, so beautiful background music flows through the previous film.
  • 책의 앞 부분에 나오는 주인공의 행동이 이해가 잘 안 돼.
    I don't understand the main character's behavior in the front part of the book.
    소설 전편을 다 읽고 나면 주인공이 왜 그랬는지 알 수 있어.
    After you finish reading the whole novel, you'll know why the main character did it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전편 (전편)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59)