🌟 전편 (全篇)

Danh từ  

1. 책, 시, 영화 등의 한 편 전체.

1. TOÀN TẬP, TRỌN BỘ: Toàn bộ của sách, thơ, phim...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전편을 읽다.
    Read the first installment.
  • Google translate 전편에 걸치다.
    Cover the first installment.
  • Google translate 전편에 깔리다.
    Be laid on the front page.
  • Google translate 전편에 실리다.
    Be published in the first installment.
  • Google translate 전편에 흐르다.
    Flow in the front.
  • Google translate 작가는 작품의 전편에 걸쳐 진실한 사랑의 소중함을 강조하고 있다.
    The author emphasizes the preciousness of true love throughout the entire work.
  • Google translate 이 영화는 음악에 관한 내용을 다루고 있어서 전편에 아름다운 배경 음악이 흐른다.
    The film deals with music, so beautiful background music flows through the previous film.
  • Google translate 책의 앞 부분에 나오는 주인공의 행동이 이해가 잘 안 돼.
    I don't understand the main character's behavior in the front part of the book.
    Google translate 소설 전편을 다 읽고 나면 주인공이 왜 그랬는지 알 수 있어.
    After you finish reading the whole novel, you'll know why the main character did it.

전편: whole,ぜんぺん【全編・全篇】,tout le volume,volumen completo,كلّ الكتاب ، كلّ المجلّد,бүх хэсэг, бүх бүлэг,toàn tập, trọn bộ,ทั้งเรื่อง, ทั้งเล่ม, ทุกตอน,keseluruhan, semua, dari awal hingga akhir,,全篇,整部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전편 (전편)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151)