🌟 전폭적 (全幅的)

Định từ  

1. 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한.

1. MANG TÍNH TOÀN DIỆN, MANG TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전폭적 관심.
    Full attention.
  • 전폭적 성원.
    Full support.
  • 전폭적 수용.
    Full acceptance.
  • 전폭적 신뢰.
    Full confidence.
  • 전폭적 지원.
    Full support.
  • 전폭적 지지.
    Full support.
  • 학교 축제를 성공적으로 치르지 위해서는 학생들의 전폭적 협조가 필요하다.
    Students' full cooperation is needed to successfully hold the school festival.
  • 나는 유학 생활을 할 때 부모님의 전폭적 지원으로 마음껏 공부에만 집중할 수 있었다.
    When i was studying abroad, i was able to concentrate on studying to my heart's content with my parents' full support.
  • 김 대통령은 다른 후보와 엄청난 격차를 보이며 당선되었습니다.
    President kim was elected with a huge gap with other candidates.
    네, 특히 수도권 유권자들의 전폭적 지지를 받았죠.
    Yes, especially the voters in the metropolitan area.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전폭적 (전폭쩍)
📚 Từ phái sinh: 전폭(全幅): 어떤 범위의 전체.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78)