🌟 전폭적 (全幅的)

Định từ  

1. 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한.

1. MANG TÍNH TOÀN DIỆN, MANG TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전폭적 관심.
    Full attention.
  • Google translate 전폭적 성원.
    Full support.
  • Google translate 전폭적 수용.
    Full acceptance.
  • Google translate 전폭적 신뢰.
    Full confidence.
  • Google translate 전폭적 지원.
    Full support.
  • Google translate 전폭적 지지.
    Full support.
  • Google translate 학교 축제를 성공적으로 치르지 위해서는 학생들의 전폭적 협조가 필요하다.
    Students' full cooperation is needed to successfully hold the school festival.
  • Google translate 나는 유학 생활을 할 때 부모님의 전폭적 지원으로 마음껏 공부에만 집중할 수 있었다.
    When i was studying abroad, i was able to concentrate on studying to my heart's content with my parents' full support.
  • Google translate 김 대통령은 다른 후보와 엄청난 격차를 보이며 당선되었습니다.
    President kim was elected with a huge gap with other candidates.
    Google translate 네, 특히 수도권 유권자들의 전폭적 지지를 받았죠.
    Yes, especially the voters in the metropolitan area.

전폭적: complete; full,ぜんぷくてき【全幅的】,(dét.) complet, entier, total,pleno, total, incondicional,كامل ، شامل ، كلّ,бүрэн дүүрэн,mang tính toàn diện, mang tính toàn tâm toàn ý,ที่เป็นขอบเขตทั้งหมด, ที่ครอบคลุม,yang bersifat keseluruhan, secara keseluruhan,полный; всеобъемлющий,完全,全部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전폭적 (전폭쩍)
📚 Từ phái sinh: 전폭(全幅): 어떤 범위의 전체.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98)