🌟 제초제 (除草劑)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제초제 (
제초제
)
🗣️ 제초제 (除草劑) @ Ví dụ cụ thể
- 제초제로 제초하다. [제초하다 (除草하다)]
- 무공해 벼농사를 고집하는 아버지는 논에 제초제 대신에 우렁이를 넣어 제초하고 계신다. [제초하다 (除草하다)]
- 손으로만 제초하기가 쉽지 않아서 제초제를 쓰고 있어요. [제초하다 (除草하다)]
🌷 ㅈㅊㅈ: Initial sound 제초제
-
ㅈㅊㅈ (
주차장
)
: 자동차를 세울 수 있는 일정한 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÃI ĐỖ XE, BÃI ĐẬU XE: Địa điểm nhất định có thể đỗ xe. -
ㅈㅊㅈ (
전체적
)
: 전체에 관계된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN THỂ: Cái liên quan đến toàn thể. -
ㅈㅊㅈ (
전체적
)
: 전체에 관계된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN THỂ: Liên quan đến toàn thể. -
ㅈㅊㅈ (
정치적
)
: 정치와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỊ: Việc liên quan đến chính trị. -
ㅈㅊㅈ (
정치적
)
: 정치와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH TRỊ: Liên quan đến chính trị. -
ㅈㅊㅈ (
진취적
)
: 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN TRIỂN, MANG TÍNH TIẾN BỘ: Tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc. -
ㅈㅊㅈ (
정책적
)
: 정책에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH SÁCH: Cái có liên quan đến chính sách. -
ㅈㅊㅈ (
진취적
)
: 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN TRIỂN, TÍNH XÚC TIẾN: Sự tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc. -
ㅈㅊㅈ (
재충전
)
: 건전지 등에 전기를 다시 채워 넣음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NẠP LẠI, SỰ SẠC LẠI: Việc làm đầy điện lại vào pin. -
ㅈㅊㅈ (
정책적
)
: 정책에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH SÁCH: Liên quan đến chính sách.
• Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)