🌟 제초제 (除草劑)

Danh từ  

1. 잡초를 없애는 약.

1. THUỐC DIỆT CỎ: Thuốc loại bỏ cỏ dại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친환경 제초제.
    Eco-friendly herbicide.
  • 제초제 살포.
    Spray herbicide.
  • 제초제를 뿌리다.
    Sprinkle herbicide.
  • 제초제를 사용하다.
    Use herbicide.
  • 제초제를 치다.
    Use herbicide.
  • 할머니는 밭에 제초제를 뿌려서 잡초가 자라지 못하게 하셨다.
    Grandmother sprayed herbicide on the field to keep weeds from growing.
  • 효과적인 제초 작업을 위해서는 잡초의 종류에 따라 제초제를 다르게 사용하는 것이 좋다.
    For effective herbicide work, it is recommended to use herbicides differently depending on the type of weed.
  • 농장을 가꿀 때 제초는 어떤 식으로 하세요?
    How do you plant the plantation?
    처음에는 손으로만 제초를 하다가 요즘에는 제초제의 도움을 받고 있어요.
    At first, i used to use my hands only, but now i'm getting some help from herbicides.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제초제 (제초제)

🗣️ 제초제 (除草劑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47)