🌟 조성되다 (造成 되다)

Động từ  

1. 무엇이 만들어져서 이루어지다.

1. ĐƯỢC TẠO THÀNH, ĐƯỢC TẠO DỰNG: Cái gì đó được làm rồi tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관광지가 조성되다.
    Tourist site created.
  • 공단이 조성되다.
    The industrial complex is formed.
  • 공원이 조성되다.
    A park is built.
  • 기금이 조성되다.
    A fund is raised.
  • 단지가 조성되다.
    A complex is formed.
  • 이 아파트 단지 사이에 공원이 조성될 예정입니다.
    A park will be built between the apartment complex.
  • 인근 지역에 발전소 부지가 조성되자 주민들의 반발이 일었다.
    The construction of a power plant site in a nearby area caused resistance from residents.
  • 이 지역으로 점점 인구가 몰리는 것 같아.
    I think it's getting more and more populated in this area.
    그래서 근처에 대규모 아파트 단지들이 많이 조성되고 있어.
    So many large apartment complexes are being built nearby.

2. 분위기나 흐름 등이 만들어지다.

2. ĐƯỢC CẤU THÀNH, ĐƯỢC ĐƯỢC XÂY DỰNG: Bầu không khí hay động hướng được tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공포감이 조성되다.
    A sense of fear is created.
  • 분위기가 조성되다.
    The atmosphere is created.
  • 여건이 조성되다.
    Conditions are created.
  • 위화감이 조성되다.
    There is a sense of incompatibility.
  • 풍토가 조성되다.
    The climate is created.
  • 승규의 갑작스러운 비명 소리가 사람들 사이에 불안감이 조성되게 만들었다.
    Seung-gyu's sudden scream caused anxiety to develop among people.
  • 그 연구원은 경제 회복을 위한 환경이 조성되고 있다고 발표했다.
    The institute announced that an environment is being created for economic recovery.
  • 일 조의 발표 준비 과정은 어땠나요?
    How was the preparation for the presentation?
    저희는 팀워크가 잘 이루어져서 훌륭한 분위기가 조성되었습니다.
    We have great teamwork, creating a great atmosphere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조성되다 (조ː성되다) 조성되다 (조ː성뒈다 )
📚 Từ phái sinh: 조성(造成): 무엇을 만들어서 이룸., 분위기나 흐름 등을 만듦.

🗣️ 조성되다 (造成 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98)