Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조성되다 (조ː성되다) • 조성되다 (조ː성뒈다 ) 📚 Từ phái sinh: • 조성(造成): 무엇을 만들어서 이룸., 분위기나 흐름 등을 만듦.
조ː성되다
조ː성뒈다
Start 조 조 End
Start
End
Start 성 성 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98)