🌟 조숙 (早熟)

Danh từ  

1. 식물의 열매가 일찍 익음.

1. SỰ CHÍN SỚM: Việc củ quả của thực vật sớm chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열매의 조숙.
    Early ripening of fruit.
  • 조숙 재배.
    Precocious cultivation.
  • 조숙 종자.
    Precocious seed.
  • 조숙 현상.
    Precocious puberty.
  • 모종을 길러 밭에 심는 조숙 재배는 수확 시기를 당길 수 있다.
    The precocious cultivation of seedlings and planting them in the fields may pull the harvest season.
  • 기르는 채소를 따뜻한 환경에 두었더니 빨리 열매가 생기는 조숙 현상이 일어났다.
    Having vegetables grown in a warm environment has led to premature growth of fruit.
  • 요즘 집에서 토마토를 기르고 있어.
    I'm growing tomatoes at home these days.
    그래? 적당한 온도를 유지하지 않으면 열매가 조숙 현상을 보일 거야.
    Yeah? if you don't keep the right temperature, the fruit will be precocious.

2. 나이에 비해 정신과 몸의 발달의 빠름.

2. SỰ PHÁT TRIỂN SỚM, SỰ TRƯỞNG THÀNH SỚM: Việc phát triển nhanh của cơ thể và tinh thần so với tuổi tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성적 조숙.
    Sexual precocious.
  • 신체적 조숙.
    Physical precociousness.
  • 육체적 조숙.
    Physical precociousness.
  • 정신적 조숙.
    Mental precognition.
  • 조숙 현상.
    Precocious puberty.
  • 최근에는 초등학생 때 신체적 조숙 현상이 오기도 한다.
    Recently, there have been some physical precursors in elementary school.
  • 여동생이 사춘기에 걸렸어.
    My sister's got puberty.
    중학교 때가 원래 예민할 때지. 요즘은 신체적 조숙도 빨리 와.
    Middle school is supposed to be sensitive. nowadays, physical precursors come quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조숙 (조ː숙) 조숙이 (조ː수기) 조숙도 (조ː숙또) 조숙만 (조ː숭만)
📚 Từ phái sinh: 조숙하다(早熟하다): 나이에 비해 정신과 몸의 발달이 빠르다. 조숙되다: 식물의 열매가 일찍 익게 되다.

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Thể thao (88) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)