🌟 젖가슴

Danh từ  

1. 젖이 있는 가슴의 부분.

1. BẦU SỮA, BẦU VÚ: Phần ngực có sữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여인의 젖가슴.
    The breast of a woman.
  • 불룩한 젖가슴.
    A bulging breast.
  • 풍만한 젖가슴.
    Rich breasts.
  • 젖가슴이 봉곳하다.
    The breasts are in full bloom.
  • 젖가슴이 풍만하다.
    Full breasts.
  • 젖가슴을 가리다.
    Cover the breasts.
  • 젖가슴을 더듬다.
    Stutter the breasts.
  • 젖가슴을 파고들다.
    Dig into the breast.
  • 젖가슴에 달라붙다.
    Stick to the breast.
  • 젖가슴에 안기다.
    Put in the breast.
  • 젖가슴에 파묻다.
    Bury in the breast.
  • 승규는 어머니의 젖가슴에 얼굴을 파묻고 흐느꼈다.
    Seung-gyu buried his face in his mother's breast and sobbed.
  • 아기는 엄마의 젖을 입에 물고 젖가슴에 손을 올린 채 잠이 들었다.
    The baby fell asleep with his mother's breast in his mouth and his hands in his breast.
  • 지수는 딱 달라붙는 상의를 입어 불룩한 젖가슴 선이 그대로 드러났다.
    The index was exposed to bulging breasts with a tight top.
Từ đồng nghĩa 가슴: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분., 사람의 목과 배 사이에 있…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 젖가슴 (젇까슴)


🗣️ 젖가슴 @ Giải nghĩa

🗣️ 젖가슴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91)