🌟 젖가슴
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 젖가슴 (
젇까슴
)
🗣️ 젖가슴 @ Giải nghĩa
- 가슴 : 여자의 젖가슴.
🗣️ 젖가슴 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 젖가슴
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91)