🌟 젖가슴
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 젖가슴 (
젇까슴
)
🗣️ 젖가슴 @ Giải nghĩa
- 가슴 : 여자의 젖가슴.
🗣️ 젖가슴 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 젖가슴
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59)