🌟 제련소 (製鍊所)

Danh từ  

1. 광석을 용광로에 넣고 녹여서 금속을 뽑아내어 불순물을 없애고 순수하게 만드는 곳.

1. NƠI LUYỆN KIM, LÒ ĐÚC KIM LOẠI: Nơi bỏ quặng kim loại vào lò nung và đun nóng chảy, làm tinh khiết, loại bỏ vật chất lạ và lọc lấy kim loại .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마그네슘 제련소.
    Magnesium smelter.
  • 알루미늄 제련소.
    Aluminum smelter.
  • 제련소가 폐쇄되다.
    The smelter shuts down.
  • 제련소를 건설하다.
    Build a smelter.
  • 제련소에서 일하다.
    Work in a smelter.
  • 그는 광석을 제련소까지 운반하는 일을 하고 있다.
    He's working on transporting ore to a smelter.
  • 이 지역은 제련소가 폐쇄된 뒤에도 중금속에 오염된 토양으로 인해 큰 후유증을 앓아 왔다.
    The area has suffered major aftereffects from soil contaminated with heavy metals even after the smelter shut down.
  • 이곳은 교통이 편리하여 여러 곳에서 실려 온 광석에서 금, 은, 납 등을 뽑아내는 제련소가 밀집해 있다.
    This place is packed with smelters that extract gold, silver, and lead from ore carried from various places due to convenient transportation.
  • 저기 있는 사람들은 왜 모여 있는 거예요?
    Why are those people gathered over there?
    제련소 주변 지역의 주민들이 환경 오염에 대한 대책을 마련하라고 농성하는 중이에요.
    Residents in the area around the smelter are staging a sit-in to come up with measures to deal with environmental pollution.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제련소 (제ː련소)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88)