🌟 정치하다 (政治 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정치하다 (
정치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정치(政治): 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지…
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 정치하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52)