🌟 정치하다 (政治 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정치하다 (
정치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정치(政治): 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지…
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 정치하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197)