🌟 정진 (精進)

Danh từ  

1. 힘쓰고 노력하여 나아감.

1. SỰ VƯƠN LÊN, SỰ TÔI LUYỆN: Sự dốc sức và nỗ lực tiến tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학문 정진.
    Academic cleansing.
  • 학업 정진.
    Academic integrity.
  • 정진을 게을리하다.
    Neglect one's sincerity.
  • 정진을 계속하다.
    Continue one's progress.
  • 정진을 하다.
    Straighten up.
  • 박 선생님은 소설가로서의 끊임없는 정진으로 문학상을 받으셨다.
    Mr. park won the literature award for his constant sincerity as a novelist.
  • 김 선수는 다음 대회에서 메달을 따기 위해 운동 연습에 정진을 계속했다.
    Kim continued his athletic practice to win medals in the next competition.
  • 유민이는 장애를 딛고 학업에 정진을 하여 우수한 성적으로 대학을 졸업했다.
    Yumin overcame her disability and went on to study and graduated from college with excellent grades.

2. 몸을 깨끗이 하고 마음을 가다듬음.

2. SỰ TU THÂN, SỰ TU DƯỠNG: Việc làm cho cơ thể trong sạch và rèn luyện tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정진을 하다.
    Straighten up.
  • 도인은 오랫동안 산속에서 물만 먹으며 정진을 하였다.
    Doin spent a long time in the mountains drinking only water.
  • 아버지는 제사를 지내기 전 부정을 타지 않도록 목욕하여 정진을 하셨다.
    My father took a bath to make sure that he would not be unclean before the sacrifice.

3. 불교에서, 항상 불도를 닦아 게을리하지 않음.

3. SỰ TU LUYỆN, SỰ TU HÀNH: Việc luôn chăm chỉ dùi mài kinh Phật trong đạo Phật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불도 정진.
    Buldo jeongjin.
  • 뼈를 깎는 정진.
    Bone-cutting resin.
  • 정진을 시작하다.
    Start a clean-up.
  • 정진을 하다.
    Straighten up.
  • 큰스님은 굳건한 정신으로 불도 정진에 몸을 바치셨다.
    The chief monk devoted himself to the purification of the fire with a firm spirit.
  • 스님은 불도 수행에 정진을 하여 궁극적인 깨달음을 얻었다.
    The monk attained the ultimate enlightenment by making a sincere effort in the performance of the buddha.
  • 스님, 승려가 되고자 스님을 찾아왔습니다.
    Monk, i'm here to be a monk.
    불도에 정진을 하겠다고 약속한다면 자네를 받아 주겠네.
    If you promise to put your mind to the flames, i will accept you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정진 (정진)
📚 Từ phái sinh: 정진하다(精進하다): 힘쓰고 노력하여 나아가다., 몸을 깨끗이 하고 마음을 가다듬다., …

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Tìm đường (20)