🌟 주도적 (主導的)

  Danh từ  

1. 중심이 되어 어떤 일을 이끄는 것.

1. TÍNH CHỦ ĐẠO: Cái trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주도적인 세력.
    Leading force.
  • 주도적인 위치.
    Leading position.
  • 주도적으로 결정하다.
    Make a leading decision.
  • 주도적으로 이끌다.
    Lead the way.
  • 주도적으로 참여하다.
    Take the initiative in participating.
  • 주도적으로 행동하다.
    Act proactively.
  • 우리는 여러 가지 준비를 도맡아 하며 이번 행사에 주도적으로 참여했다.
    We took the initiative in this event, taking charge of various arrangements.
  • 정 씨는 남에게 휘둘리지 않고 자신의 인생을 주도적으로 살아가는 사람이다.
    Mr. chung is a man who leads his own life without being swayed by others.
  • 유민이는 친구들끼리 모이면 언제나 주도적인 역할을 담당하네요.
    Yoomin always plays a leading role when friends get together.
    네, 유민이가 적극적이고 리더십이 있어요.
    Yes, yumin is active and has leadership.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주도적 (주도적)
📚 Từ phái sinh: 주도(主導): 중심이 되어 어떤 일을 이끎.

🗣️ 주도적 (主導的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Gọi món (132)