Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주렁주렁하다 (주렁주렁하다) • 주렁주렁한 (주렁주렁한) • 주렁주렁하여 (주렁주렁하여) 주렁주렁해 (주렁주렁해) • 주렁주렁하니 (주렁주렁하니) • 주렁주렁합니다 (주렁주렁함니다) 📚 Từ phái sinh: • 주렁주렁: 열매 등이 많이 달려 있는 모양., 사람들이 많이 딸려 있는 모양.
주렁주렁하다
주렁주렁한
주렁주렁하여
주렁주렁해
주렁주렁하니
주렁주렁함니다
Start 주 주 End
Start
End
Start 렁 렁 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)