🌟 존재성 (存在性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 존재성 (
존재썽
)
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 존재성
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)