🌟 존재성 (存在性)

Danh từ  

1. 철학에서, 실제로 존재하는 특성.

1. TÍNH TỒN TẠI: Đặc tính tồn tại trên thực tế, trong triết học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미술의 존재성.
    The existence of art.
  • 인간의 존재성.
    Human presence.
  • 자기의 존재성.
    Magnetic presence.
  • 진리의 존재성.
    The existence of truth.
  • 예술적 존재성.
    Artistic presence.
  • 존재성을 가지다.
    Have presence.
  • 존재성을 밝히다.
    Manifest one's presence.
  • 귀신을 믿는 사람은 영혼의 존재성을 증명하려고 노력했다.
    The man who believes in ghosts tried to prove the existence of the soul.
  • 실존주의자는 한 사람 한 사람이 인간의 주체적 존재성을 가졌다고 주장했다.
    The existentialist claimed that each and every one of us had an independent presence of man.
  • 시간의 존재를 어떻게 증명할 수 있지?
    How can we prove the existence of time?
    계절이 바뀌는 것을 보면 시간의 존재성을 느낄 수 있지 않아?
    Can't you feel the presence of time when you see the seasons change?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존재성 (존재썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)