🌟 존재성 (存在性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 존재성 (
존재썽
)
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 존재성
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160)