🌟 존재성 (存在性)

Danh từ  

1. 철학에서, 실제로 존재하는 특성.

1. TÍNH TỒN TẠI: Đặc tính tồn tại trên thực tế, trong triết học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미술의 존재성.
    The existence of art.
  • Google translate 인간의 존재성.
    Human presence.
  • Google translate 자기의 존재성.
    Magnetic presence.
  • Google translate 진리의 존재성.
    The existence of truth.
  • Google translate 예술적 존재성.
    Artistic presence.
  • Google translate 존재성을 가지다.
    Have presence.
  • Google translate 존재성을 밝히다.
    Manifest one's presence.
  • Google translate 귀신을 믿는 사람은 영혼의 존재성을 증명하려고 노력했다.
    The man who believes in ghosts tried to prove the existence of the soul.
  • Google translate 실존주의자는 한 사람 한 사람이 인간의 주체적 존재성을 가졌다고 주장했다.
    The existentialist claimed that each and every one of us had an independent presence of man.
  • Google translate 시간의 존재를 어떻게 증명할 수 있지?
    How can we prove the existence of time?
    Google translate 계절이 바뀌는 것을 보면 시간의 존재성을 느낄 수 있지 않아?
    Can't you feel the presence of time when you see the seasons change?

존재성: existence,そんざいせい【存在性】,existence,existencia,وجودية,оршихуй, оршин тогтнохуй, бодь, бодьгал,tính tồn tại,ความมีอยู่, การดำรงอยู่, ความมีจริง,keberadaan, eksistensi,бытийность,存在性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존재성 (존재썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Luật (42) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160)