🌟 지배되다 (支配 되다)

Động từ  

1. 어떤 사람이나 집단이 남의 뜻대로 복종하여 다스려지다.

1. BỊ CAI TRỊ, BỊ THỐNG LĨNH, BỊ THỐNG TRỊ: Con người hay tập thể nào đó phục tùng và bị cai quản theo ý của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지배된 시기.
    The prevailing period.
  • 열강에 지배되다.
    Controlled by the great powers.
  • 귀족에게 지배되다.
    Be ruled by nobility.
  • 남성에게 지배되다.
    Be dominated by men.
  • 독재자에게 지배되다.
    Be ruled by a dictator.
  • 그녀는 자신의 책에서 로마의 여성들은 존중 받았으며 남성에게 지배되지 않았다고 주장했다.
    She claimed in her book that women in rome were respected and not dominated by men.
  • 독재자에게 지배되는 나라에서는 권력이 독재자 한 사람에게 집중되어 있다.
    In a country ruled by a dictator, power is concentrated on one dictator.
  • 태평양에 있는 많은 섬들은 자본주의 열강에 지배되어 식민지가 되었다.
    Many islands in the pacific ocean were colonized by the capitalist powers.

2. 사람이나 집단의 생각이나 행동이 어떤 요소에 의해 크게 영향을 받게 되다.

2. CHỊU SỰ CHI PHỐI: Suy nghĩ hay hành động của con người hay tập thể chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정에 지배되다.
    Controlled by emotion.
  • 과거에 지배되다.
    Be ruled by the past.
  • 돈에 지배되다.
    Controlled by money.
  • 법에 지배되다.
    Be governed by the law.
  • 환경에 지배되다.
    Be governed by the environment.
  • 힘에 지배되다.
    Be governed by power.
  • 그는 인간이 보이지 않는 힘에 지배되고 있다고 주장하며 인간의 두뇌 능력은 무한하다고 말했다.
    He claimed that humans are dominated by invisible forces and said that human brain power is infinite.
  • 돈이 없으면 아무것도 할 수 없는 우리는 지금 돈에 지배되는 세상에서 살고 있다.
    We can't do anything without money, and now we live in a world dominated by money.
  • 유전자에 지배되어 나타나는 인간의 본능적 행동은 인간이 스스로 거역할 수 없을 만큼 강력한 것이다.
    Human instinctive behavior, which appears to be dominated by genes, is something so powerful that humans cannot resist themselves.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지배되다 (지배되다) 지배되다 (지배뒈다)
📚 Từ phái sinh: 지배(支配): 어떤 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리거나 차지함., 어…


🗣️ 지배되다 (支配 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 지배되다 (支配 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36)