🌟 지배되다 (支配 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지배되다 (
지배되다
) • 지배되다 (지배뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 지배(支配): 어떤 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리거나 차지함., 어…
🗣️ 지배되다 (支配 되다) @ Giải nghĩa
- 좌우되다 (左右되다) : 어떤 일에 영향이 주어져 지배되다.
- 점거되다 (占據되다) : 군대가 적군의 영토에 들어가 그 지역이 지배되다.
🗣️ 지배되다 (支配 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 초조감에 지배되다. [초조감 (焦燥感)]
🌷 ㅈㅂㄷㄷ: Initial sound 지배되다
-
ㅈㅂㄷㄷ (
지불되다
)
: 돈이 내어지거나 값이 치러지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHI TRẢ, ĐƯỢC THANH TOÁN: Tiền được trả hoặc giá cả được thanh toán. -
ㅈㅂㄷㄷ (
질벅대다
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 NHÃO NHOÉT, ƯỚT ÁT, LẦY LỘI: Đất sét hay bột nhào đọng nhiều nước nên có cảm giác ướt mềm. -
ㅈㅂㄷㄷ (
징발되다
)
: 남에게서 물품이 강제로 거두어지다.
Động từ
🌏 BỊ TƯỚC ĐOẠT, BỊ CƯỚP ĐOẠT: Đồ đạc bị người khác lấy đi bằng cách cưỡng ép. -
ㅈㅂㄷㄷ (
준비되다
)
: 미리 마련되어 갖추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUẨN BỊ: Được trù bị, thu xếp trước. -
ㅈㅂㄷㄷ (
증빙되다
)
: 믿을 수 있는 증거로 삼아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỨNG MINH, ĐƯỢC CHỨNG NHẬN: Được coi như chứng cứ có thể tin cậy được. -
ㅈㅂㄷㄷ (
증발되다
)
: 어떤 물질이 액체 상태에서 기체 상태로 변하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ BAY HƠI, BỊ BỐC HƠI: Vật chất nào đó được biến đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí. -
ㅈㅂㄷㄷ (
지배되다
)
: 어떤 사람이나 집단이 남의 뜻대로 복종하여 다스려지다.
Động từ
🌏 BỊ CAI TRỊ, BỊ THỐNG LĨNH, BỊ THỐNG TRỊ: Con người hay tập thể nào đó phục tùng và bị cai quản theo ý của người khác. -
ㅈㅂㄷㄷ (
중복되다
)
: 되풀이되거나 겹쳐지다.
Động từ
🌏 BỊ TRÙNG LẶP, BỊ CHỒNG CHÉO: Được lặp lại hoặc bị trùng khớp. -
ㅈㅂㄷㄷ (
지분대다
)
: 짓궂은 말이나 행동 등으로 다른 사람을 자꾸 귀찮게 하다.
Động từ
🌏 CHỌC GHẸO, CHÒNG GHẸO: Liên tục làm phiền người khác bằng lời nói hay hành động nghịch ngợm. -
ㅈㅂㄷㄷ (
진보되다
)
: 정도나 수준이 나아지거나 높게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN TIẾN BỘ, TRỞ NÊN TIÊN TIẾN: Trình độ hoặc mức độ trở nên tốt hơn hoặc trở nên cao hơn. -
ㅈㅂㄷㄷ (
적발되다
)
: 감추어져 있던 일이나 물건이 찾아져 들추어내어지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁT GIÁC, BỊ PHÁT HIỆN, BỊ LỘ TẨY: Đồ vật hay sự việc vốn bị giấu giếm được tìm và phát hiện ra. -
ㅈㅂㄷㄷ (
정복되다
)
: 다른 민족이나 나라에 무력으로 공격당하여 복종하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHINH PHỤC: Bị tấn công bằng vũ lực bởi dân tộc hay nước khác và chịu phục tùng. -
ㅈㅂㄷㄷ (
재발되다
)
: 이전에 나타났던 사건이나 병 등이 다시 발생되다. 또는 다시 일어나다.
Động từ
🌏 BỊ TÁI PHÁT: Bệnh tật hay sự kiện... đã xuất hiện trước đây trở nên phát sinh lại. Hoặc xảy ra lại. -
ㅈㅂㄷㄷ (
재배되다
)
: 식물이 심기어 가꾸어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỒNG TRỌT, ĐƯỢC CANH TÁC: Thực vật được trồng và chăm sóc. -
ㅈㅂㄷㄷ (
전복되다
)
: 차나 배 등이 뒤집히다.
Động từ
🌏 BỊ LẬT: Thuyền hay xe... bị úp ngược. -
ㅈㅂㄷㄷ (
정비되다
)
: 흐트러진 체계가 정리되어 제대로 갖추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈNH ĐỐN: Hệ thống lộn xộn được sắp xếp và trở nên đâu vào đó. -
ㅈㅂㄷㄷ (
제본되다
)
: 여러 장의 종이가 한꺼번에 엮이거나 붙여져 책으로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG (SÁCH): Nhiều tờ giấy được đính hoặc gắn vào một lượt để làm thành một cuốn sách.
• Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36)