🌟 정론 (正論)

Danh từ  

1. 올바르고 이치에 맞는 의견이나 주장.

1. CHÍNH LUẬN: Ý kiến hay chủ trương đúng đắn và phù hợp với lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정론을 내세우다.
    Propose a point of view.
  • 정론을 펴다.
    Make a political argument.
  • 정론을 펼치다.
    Engage in a political argument.
  • 바람직한 언론이란 기득권의 눈치를 보지 않고 당당히 정론을 주장할 수 있어야 한다.
    A desirable press should be able to assert its political views without being wary of its vested interests.
  • 김 의원은 부조리하고 부패한 정치를 반대하고 새 질서를 주장하는 정론을 펴고자 했다.
    Rep. kim sought to launch a political argument against absurd and corrupt politics and assert a new order.
  • 민준이는 좋은 일도 많이 하면서 남에게는 그런 걸 말하기 꺼려하더라.
    Min-joon does a lot of good things, but he doesn't want to tell anyone that.
    입으로는 정론만 내뱉으면서 실천하지 않는 사람보다 그편이 훨씬 낫지.
    It's much better than someone who speaks only the point and doesn't practice it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정론 (정ː논)
📚 Từ phái sinh: 정론적: 정론에 속하는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sở thích (103) Hẹn (4) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59)