🌟 정상급 (頂上級)

Danh từ  

1. 지위나 계급에서 맨 위의 등급.

1. CẤP THƯỢNG ĐỈNH, CẤP CAO NHẤT: Cấp ở trên cùng trong các giai cấp hay địa vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정상급 기량.
    Top-notch skill.
  • 정상급 기술.
    Top-level technology.
  • 정상급 실력.
    The highest level of ability.
  • 정상급 위치.
    Top position.
  • 세계 정상급 선수.
    World-class athletes.
  • 정상급에 도달하다.
    To reach the top level.
  • 그는 세계 정상급 골키퍼라는 말이 무색할 정도로 한 골도 막아 내지 못했다.
    He couldn't stop a single goal to the point where the word "world-class goalkeeper" was overshadowed.
  • 우리 팀 선수들은 올림픽 결승전에 오른 팀답게 세계 정상급 기량을 선보였다.
    Our team players showed world-class prowess as if they were a team in the olympic finals.
  • 이번 세계 육상 대회에는 국내외 정상급 선수들이 참가해서 정말 흥미진진할 것 같아.
    I think this world track and field competition will be very exciting with top athletes from home and abroad participating.
    맞아. 누가 이길지 예측할 수 없는 경기가 펼쳐질 거야.
    That's right. there will be a game where we can't predict who will win.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정상급 (정상끕) 정상급이 (정상끄비) 정상급도 (정상끕또) 정상급만 (정상끔만)

🗣️ 정상급 (頂上級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)