🌟 정상급 (頂上級)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정상급 (
정상끕
) • 정상급이 (정상끄비
) • 정상급도 (정상끕또
) • 정상급만 (정상끔만
)
🗣️ 정상급 (頂上級) @ Ví dụ cụ thể
- 방송사가 주최하고 기업이 협찬하는 이번 공연은 정상급 스타들이 출연한다. [협찬하다 (協贊하다)]
- 여자는 발표하는 노래마다 히트를 치며 정상급 가수로 자리를 굳혔다. [자리를 굳히다]
- 그 회사는 반도체 제조에 있어 정상급 기술을 자랑한다. [기술 (技術)]
- 이번 세계 선수권 대회에는 국내외의 정상급 선수들이 모두 참가하여 대회의 명성을 높였다. [국내외 (國內外)]
- 승규는 아직 어리지만 몇 년 후에는 세계 정상급 선수로 성장할 것이 기대된다. [기대되다 (期待/企待되다)]
🌷 ㅈㅅㄱ: Initial sound 정상급
-
ㅈㅅㄱ (
정수기
)
: 물을 깨끗하게 거르는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH LỌC NƯỚC: Dụng cụ lọc nước cho sạch. -
ㅈㅅㄱ (
자신감
)
: 어떤 일을 스스로 충분히 해낼 수 있다고 믿는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TỰ TIN, SỰ TỰ TIN: Lòng tin rằng có thể đủ sức tự làm được việc nào đó. -
ㅈㅅㄱ (
제시간
)
: 정한 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÚNG THỜI GIAN: Thời gian đã định. -
ㅈㅅㄱ (
장시간
)
: 오랜 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN DÀI: Thời gian dài -
ㅈㅅㄱ (
전성기
)
: 힘이나 세력 등이 한창 왕성한 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐỈNH CAO, THỜI KÌ VÀNG SON, THỜI KÌ HUY HOÀNG: Thời kì sức mạnh hay thế lực… hưng thịnh ở mức đỉnh điểm. -
ㅈㅅㄱ (
장신구
)
: 몸을 보기 좋게 꾸미는 데 쓰는 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật dùng để tô điểm cho diện mạo bên ngoài của con người trông đẹp đẽ. -
ㅈㅅㄱ (
전셋값
)
: 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈의 액수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN KÍ GỬI (CHO CHỦ BẤT ĐỘNG SẢN KHI THUÊ BẤT ĐỘNG SẢN ĐÓ): Số tiền giao cho cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó. -
ㅈㅅㄱ (
전시관
)
: 의미 있는 어떤 물품을 전시하기 위해 세운 건물.
☆
Danh từ
🌏 TOÀ NHÀ TRIỂN LÃM, PHÒNG TRIỂN LÃM: Toà nhà được xây dựng để trưng bày vật phẩm nào đó có ý nghĩa cho nhiều người xem. -
ㅈㅅㄱ (
정신과
)
: 정신 질환을 앓고 있는 사람을 진단하고 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆
Danh từ
🌏 KHOA TÂM THẦN, BỆNH VIỆN TÂM THẦN: Liĩnh vực y học chẩn đoán và chữa trị người mắc bệnh tâm thần. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)